Bạn đã bao giờ tự hỏi về 1 tấm vỉ trong tiếng anh là gì? đối với đồ gia dụng sử dụng trong gia đình, tấm vỉ thông thường được làm bằng sắt và dùng để nướng thực phẩm. Tuy nhiên, trong ngành y, loại vỉ này có nhiều lỗ nhỏ và được sản xuất từ màng PVC hoặc màng PCTFE để sử dụng trong việc đựng và bảo quản thuốc.Cùng english-friends tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng từ “Vỉ” trong tiếng anh nhé.
Định nghĩa
Một vỉ tiếng Anh được dịch là “one blister” hoặc “a blister” . Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Vỉ
VD: lấy cho mẹ cái vỉ |
Blister
VD: get mom a blister |
Vỉ nướng
VD: Con lấy cho mẹ một vỉ để nướng cá nhé! |
grill hoặc grilling grate
VD: I’ll get you a griddle to grill fish! |
Vỉ đập ruồi
VD: Nhiều ruồi quá lấy vỉ đập ruồi đi Nam |
Fly swatter
VD: Too many flies, take the fly swatter to go South |
Vỉ thuốc
VD: Bán cho tôi vỉ thuốc đau đầu |
a packs
VD: Sell me a pack of headache medicine |
Ví dụ từ Vỉ thường xuyên sử dụng
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “vỉ” trong các trường hợp thường gặp:
- Trong nấu ăn
- Hãy sử dụng một chiếc vỉ nướng để nướng thịt và rau.
Use a grill to grill meat and vegetables.
- Sử dụng vỉ để nướng thịt bò.
Use a grilling tray to cook beef.
- Bạn có thể mua 1 vỉ trứng ngoài chợ.
You can buy an egg pack at the market.
- Trong ngành y tế
- Lấy vỉ thuốc cho bệnh nhân uống.
Get a medication tray for the patient to take their medicine.
- Nhớ mua 1 vỉ thuốc từ nhà thuốc.
Remember to buy a blister pack from the pharmacy.
Để lại một phản hồi