Cụm từ 1 trong số đó tiếng anh là gì ? 1 trong số đó trong tiếng Anh được gọi là “one of”. Đây là một cụm từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ một thành viên trong một nhóm. Sau đây hãy cùng english-friends.net tìm hiểu chi tiết nhé!
Định nghĩa: 1 trong số đó là gì?
1 trong số đó có nghĩa là 1 thứ, 1 phần, 1 người trong nhiều thứ, nhiều phần, nhiều người nào đó.
Ví dụ
- Họ nổi tiếng với những tác phẩm của họ và trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về 1 trong số đó.
They’re famous for their works and in this article, we’re going to discuss about one of those.
- Rất nhiều người ủng hộ ý tưởng đó và tôi là 1 trong số đó.
A lot of people support that idea and I’m one of them.
- Cô ta là một trong số những nhân viên giỏi nhất trong công ty.
She is one of the most talented employees in the company.
Câu chuyện “1 Trong Số Đó Tiếng Anh Là Gì”
Trên một con đường hoang vắng, có một căn nhà hoang tàn. Mọi người trong làng đều tin rằng căn nhà đó bị ma ám. Một cậu bé tò mò tên là Hùng quyết định khám phá sự thật.
Một đêm, Hùng bước vào căn nhà ma ám. Trong căn nhà tối om, cậu nghe tiếng thở dài và âm u từ một góc. Hùng tiến tới và nhìn thấy một hình dáng mờ mờ, đang nhòm ngó ra từ bóng tối.
Linh, một cô gái trẻ, tiết lộ mình là người trong số đó. Cô không phải ma ám, mà chỉ là một người bị mắc kẹt trong căn nhà này từ thời gian xa xưa. Cô cần sự giúp đỡ để giải thoát.
Hùng và Linh cùng nhau hợp tác để tìm cách giải thoát cho Linh. Cuối cùng, nhờ vào tinh thần đoàn kết và quyết tâm, Linh đã được giải thoát khỏi ngôi nhà ma ám.
=> Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi sự khác biệt không phải là điều đáng sợ. Có những người trong số đó chỉ đơn giản là những người cần sự giúp đỡ và được đồng lòng giải thoát.
“On a desolate road, there stood an abandoned house. The villagers believed it was haunted. Curious, a brave boy named Hung decided to uncover the truth.
One night, Hung stepped into the haunted house. In the pitch-dark interior, he heard deep sighs and eerie whispers emanating from a corner. As he approached, he caught a glimpse of a faint figure peering out from the shadows.
It was Linh, a young girl, who revealed herself as one of those. She was not a ghost but a trapped soul bound to the house since ancient times. She needed assistance to break free.
Hung and Linh worked together to find a way to release her. Through unity and determination, they ultimately succeeded in freeing Linh from the haunted house.
This story reminds us that sometimes being different is not something to fear. Those who are “one of those” may simply be individuals in need of help and liberation.”
Ghi chú
Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng từ “one of” nhé!
- Sau từ “one of“, chúng ta thường sử dụng dạng số nhiều cho danh từ.
Ví dụ: Một trong những con mèo của chúng ta (one of our cats)
- Đôi khi, từ “one of“ cũng được sử dụng với danh từ số ít chỉ một nhóm.
Ví dụ: Một trong những thủy thủ đoàn của chúng ta (one of our crew)
- Sau từ “one of“, cụm danh từ phải có từ hạn định như “the, my, those,…” để làm rõ danh từ.
Ví dụ: Một trong những con ngựa của tôi (one of my horses)
Định nghĩa: Trong đó tiếng Anh là gì?
Trong đó tiếng Anh là “inside“. Cụm từ khác tương ứng với “trong đó” trong tiếng Anh là “wherein“, “where“, “in which” và “within“.
Ví dụ về cách sử dụng các từ tương đương với “trong đó”
- Trong đó có nhiều công việc khác nhau.
(Wherein/In which/Within) there are various jobs.
- Tôi đã ghé qua một quán cà phê, trong đó có nhiều người đang ngồi
I stopped by a café, (where/in which) there were many people sitting.
- Chúng tôi sẽ thảo luận về những vấn đề quan trọng, trong đó có vấn đề môi trường
We will discuss important issues, including the environment.
Trong đó tiếng anh là được sử dụng khi muốn nhắc đến một sự vật nằm trong một phạm vi nào đó và các cụm từ tương đương như “wherein“, “where“, “in which“ và “within” có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Câu chuyện
Trong một ngôi làng nhỏ, có một cậu bé tên là Minh. Cậu thường ra đồng cùng bà nội vào mỗi buổi chiều. Trên đồng, có một cây cổ thụ rất lớn, và trong đó, có một tổ chim sẵn sàng chào đón những người tìm đến.
Mỗi ngày, Minh ngồi dưới cây và ngắm tổ chim. Ông bà đã kể cho cậu nghe về tình yêu và sự gắn kết của các con chim trong tổ. Minh nhận ra rằng trong tổ chim, có một thế giới riêng, nơi mà những con chim nhỏ nhắn được nuôi dưỡng và hướng dẫn bởi cha mẹ.
Trong một buổi chiều mưa, Minh trốn vào hang động gần đó. Trong hang, có những đường hầm uốn lượn, và trong đó, cậu tìm thấy một hòn đá phát sáng. Minh tin rằng nó là một viên đá phép, và trong đó, có một sức mạnh đặc biệt.
Từ đó, Minh luôn tin rằng “trong đó” của mỗi người đều chứa đựng những điều kỳ diệu. Cậu quyết định khám phá thế giới xung quanh mình, biết rằng trong mỗi người và mọi nơi, đều tồn tại những khám phá đáng kinh ngạc và những câu chuyện đầy ý nghĩa.
“ In a small village, there was a boy named Minh. He often went to the fields with his grandmother every afternoon. In the field, there was a large ancient tree, and within it, there was a bird’s nest ready to welcome those who sought it.
Every day, Minh would sit under the tree and admire the bird’s nest. His grandparents had told him stories about the love and unity of the birds within the nest. Minh realized that within the nest, there was a world of its own, where the little birds were nurtured and guided by their parents.
On a rainy afternoon, Minh sought refuge in a nearby cave. Inside the cave, there were winding tunnels, and within them, he found a glowing stone. Minh believed it to be a magical stone, and within it, there was a special power.
From then on, Minh always believed that “within” each person held something marvelous. He decided to explore the world around him, knowing that within each individual and every place, there existed incredible discoveries and meaningful stories.”
Trên đây là một định nghĩa cho từ 1 trong số đó trong tiếng anh là gì và các thông tin liên quan được trình bày bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo để sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
Để lại một phản hồi