Ấm đun nước tiếng Anh là gì và các từ vựng có liên quan

Bạn có bao giờ tò mò về cách nói ấm đun nước tiếng Anh là gì không? Hôm nay, hãy cùng english-friends sẽ đi sâu vào thế giới từ vựng nhà bếp thông qua các ví dụ minh họa và câu chuyện ý nghĩa nhé!

Tìm hiểu về ấm đun nước tiếng Anh là gì?

am-dun-nuoc-tieng-anh-la-gi
Tìm hiểu về ấm đun nước tiếng Anh là gì?

Ấm đun nước tiếng Anh là gì? “Ấm đun nước” trong tiếng Anh được gọi là “boil water” – /bɔɪl ˈwɔːtər/. Đây là quá trình làm nóng nước đến điểm sôi, khi nhiệt độ đạt đến 100 độ Celsius hoặc 212 độ Fahrenheit, nơi mà nước bắt đầu chuyển từ dạng lỏng sang hơi. 

Ấm đun nước tiếng Anh là gì? Đây  là một kỹ năng cơ bản trong nấu ăn và pha chế đồ uống nóng, và được sử dụng để làm các món trà, cà phê, nấu mì hoặc chế biến các loại nước nóng khác.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ấm đun nước

am-dun-nuoc-tieng-anh-la-gi
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ấm đun nước

Mời bạn đọc cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến ấm đun nước tiếng Anh là gì:

– Boil: đun sôi

– Water: nước

– Kettle: ấm đun nước

– Stove: bếp

– Pour: rót

– Tea: trà

– Steam: hơi nước

– Aroma: mùi hương

– Swirl: vòng xoáy

– Pot: nồi

– Cup: tách

– Temperature: nhiệt độ

– Boiling point: điểm sôi

– Brewing: pha chế

– Heat: nhiệt

– Safer: an toàn

– Kitchen: nhà bếp

– Beverage: đồ uống

– Cooking: nấu ăn

– Recipe: công thức

– Stovetop: bếp từ

– Electrical kettle: ấm điện

– Gas stove: bếp ga

– Timer: bộ đếm thời gian

– Whistle: tiếng huýt sáo (trên ấm đun nước)

– Boil over: trào 

– Chai: ống chảy (của ấm)

Ví dụ minh họa với cụm từ Boil Water

am-dun-nuoc-tieng-anh-la-gi
Ví dụ minh họa với cụm từ Boil Water

Sau đây là một số ví dụ minh họa về ấm đun nước tiếng Anh là gì:

  • Please boil water before making a cup of tea.

Vui lòng đun nước trước khi pha một tách trà.

  • Fill the pot with cold water and place it on the stove to boil.

Đổ nước lạnh vào nồi và đặt nó lên bếp để đun sôi.

  • The recipe calls for boiling water to cook the pasta.

Công thức yêu cầu đun nước để nấu mì.

  • Don’t forget to boil water to sanitize the baby’s bottles.

Đừng quên đun nước để khử trùng các bình sữa của em bé.

  • It’s important to boil water when camping to ensure it is safe to drink.

Việc đun nước khi cắm trại rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi uống.

  • She turned on the kettle to boil water for her morning coffee.

Cô ta bật ấm nước để đun nước cho tách cà phê buổi sáng của mình.

  • The chef quickly boiled water to blanch the vegetables before stir-frying them.

Đầu bếp nhanh chóng đun nước để luộc rau trước khi xào.

  • The tea leaves release their flavors better when steeped in boiling water.

Lá trà sẽ thảo dược hương vị tốt hơn khi ngâm trong nước sôi.

  • Remember to boil water before adding the instant noodles.

Nhớ đun nước trước khi cho mì ăn liền vào.

  • Boiling water is often used to make stocks and broths in cooking.

Nước sôi thường được sử dụng để nấu nước lèo và nước xương trong nấu ăn.

Câu chuyện liên quan đến ấm đun nước tiếng Anh là gì

am-dun-nuoc-tieng-anh-la-gi
Câu chuyện liên quan đến ấm đun nước tiếng Anh là gì

Có một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một cô gái tên là Lan. Lan sống cùng với bà nội và mẹ của mình. Hàng ngày, cô gái nhỏ này giúp đỡ bà nội làm việc nhà, và một trong những việc cô thường làm là ấm đun nước để đun trà cho gia đình.

Mỗi buổi sáng, trước khi mọi người tỉnh dậy, Lan đã sớm bước vào gian bếp, đổ nước vào ấm và đặt lên bếp. Cô đun nước nhẹ nhàng, nhìn những giọt nước từ ấm chảy ra và tạo thành những vòng xoáy nhỏ. Lan thích nghe tiếng nước sôi trong ấm đun và xem hơi nước bốc lên cao.

Khi nước đã sôi, Lan tắt bếp và mang ấm nước đến bàn ăn. Bà nội và mẹ cô cùng ngồi lại, đợi Lan rót trà từ ấm nước mới đun. Mùi hương của trà tỏa ra, đem lại không gian ấm áp và thư thái cho gia đình.

Mỗi lần Lan ấm đun nước, cô cảm thấy như đang tạo nên một phần nhỏ của niềm vui gia đình. Đun nước không chỉ là công việc từ bếp núc mà còn là những khoảnh khắc kết nối, gắn kết và chia sẻ tình yêu trong gia đình của cô.

  • Dịch câu chuyện ấm đun nước tiếng Anh là gì:

Once upon a time, in a small village, there was a girl named Lan. Lan lived with her grandmother and mother. Every day, this little girl helped her grandmother with household chores, and one of the things she often did was boiling water to make tea for the family.

Every morning, before everyone woke up, Lan would step into the kitchen, pour water into the kettle, and place it on the stove. She would gently boil the water, watching the drops of water flow out of the kettle and form small swirls. Lan enjoyed the sound of boiling water and seeing the steam rise high.

When the water was boiling, Lan would turn off the stove and bring the kettle to the dining table. Her grandmother and mother would gather around, waiting for Lan to pour tea from the freshly boiled water. The aroma of tea would fill the air, creating a warm and serene atmosphere for the family.

With each time she boiled water, Lan felt like she was contributing a small part to the joy of her family. Boiling water was not just a kitchen task, but also moments of connection, bonding, and sharing love within her family.

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đây của english-friends đã giải thích ngữ nghĩa đầy đủ của từ ấm đun nước tiếng Anh là gì. Dù bạn đang pha một tách trà hay nấu một món mì ngon lành, việc biết cách ấm đun nước là một kỹ năng cần thiết trong nhà bếp. Vì vậy, lần sau khi bạn muốn chuẩn bị một thức uống nóng hay nấu một bữa ăn ấm áp, hãy nhớ “boil water” và thưởng thức những kỳ quan ẩm thực nó mang lại.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*