Trong gia đình bạn có anh chị em ruột không? Bạn có phải là con cả trong nhà hay không? Nếu gia đình có nhiều thành viên, chắc chắn rất vui vẻ vì mọi người cùng đoàn kết và hỗ trợ nhau. Vậy anh chị em ruột tiếng anh là gì hãy cùng english-friends giải đáp ngay trong bài viết này.

Anh chị em ruột trong tiếng anh có nghĩa là gì ?
Anh chị em ruột: siblings /ˈsɪblɪŋz/ NOUN
Anh chị em ruột là là những người được sinh ra bởi cùng một người bố và người mẹ hoặc ít nhất cùng một trong hai vị phụ mẫu này.
Ví dụ:
Dưới đây là một số ví dụ về từ anh chị em ruột trong tiếng Anh:
- My brother is my best friend and we have a strong bond as siblings.
Anh trai của tôi là người bạn thân nhất và chúng tôi có mối quan hệ chặt chẽ như anh chị em ruột.
- Sarah and James are siblings, they have been inseparable since childhood.
Sarah và James là anh chị em ruột, họ đã không thể tách rời từ thuở nhỏ.
- Being an older sister, I feel responsible for taking care of my younger siblings.
Là chị gái, tôi cảm thấy trách nhiệm chăm sóc em trai nhỏ của mình.
- As siblings, we always support each other no matter what.
Là anh chị em ruột, chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau dù có chuyện gì xảy ra.
- Emily and Jack have a sibling rivalry, but deep down they still love each other.
Là anh chị em ruột, chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau dù có chuyện gì xảy ra.

Từ vựng tiếng anh về các mối Quan hệ trong gia đình
Anh em tiếng anh là gì? Dưới đây là danh sách các mối quan hệ trong gia đình:
- Father: Cha
- Mother: Mẹ
- Parents: Cha mẹ
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Children: Con cái
- Brother: người anh em trong tiếng anh
- Sister: Chị/em gái
- Sibling: Anh/chị/em ruột
- Grandfather: Ông (nội, ngoại)
- Grandmother: Bà (nội, ngoại)
- Grandparents: Ông bà (nội, ngoại)
- Grandson: Cháu trai
- Granddaughter: Cháu gái
- Uncle: Chú, bác (ông trai của cha/mẹ)
- Aunt: Cô, dì (chị gái của cha/mẹ)
- Nephew: Cháu trai (con của anh/em trai hoặc chị/em gái)
- Niece: Cháu gái (con của anh/em trai hoặc chị/em gái)
- Cousin: Anh/chị/em họ
- In-laws: Gia đình chồng/vợ
Những lưu ý khi dùng từ Siblings
Khi sử dụng từ siblings trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Số nhiều:
Siblings là từ số nhiều, ám chỉ đến nhiều anh chị em ruột. Để chỉ đến một anh chị em ruột, bạn cần sử dụng sibling số ít.
Giới tính:
Từ siblings không chỉ định giới tính. Để xác định giới tính, bạn có thể sử dụng brothers anh em ruột nam hoặc sisters anh em ruột nữ.
Mối quan hệ họ hàng:
Siblings chỉ ám chỉ đến anh chị em ruột thông qua cha mẹ chung. Để nói về anh chị em họ thông qua mối quan hệ họ hàng khác, bạn nên sử dụng từ cousins anh chị em họ.

Xưng hô:
Khi xưng hô hoặc gọi tên anh chị em ruột, bạn có thể sử dụng brother anh trai hoặc sister chị gái kèm theo tên của họ.
Thứ tự tuổi:
Khi nói về thứ tự tuổi của anh chị em ruột, bạn có thể sử dụng older lớn tuổi hơn hoặc younger nhỏ tuổi hơn để mô tả sự khác biệt về tuổi tác.
Quan hệ gia đình:
Siblings chỉ đến mối quan hệ anh chị em ruột trong gia đình. Để nói về những mối quan hệ gia đình khác như anh chị em họ, cháu, bạn có thể sử dụng các từ khác phù hợp với quan hệ đó.
Lưu ý rằng việc sử dụng từ và cách gọi tên có thể thay đổi tùy theo quan hệ gia đình và văn hóa. Hãy luôn tôn trọng và tuân thủ theo quy ước trong gia đình của bạn hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp.
Câu chuyện về anh chị em ruột
Tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có ba anh chị em ruột tên là Tom, Emily và Alex. Họ rất thân thiết và chia sẻ nhiều cuộc phiêu lưu cùng nhau. Một ngày nắng đẹp, họ quyết định đi chinh phục một ngọn núi gần đó. Khi leo lên cao, họ đối mặt với nhiều thách thức, nhưng tình yêu thương và sự hợp tác giúp họ vượt qua mọi khó khăn.
Trong hành trình, họ gặp một chú chó con lạc đường. Cảm thông, họ quyết định đưa chú chó về nhà và đặt tên cho nó là Lucky. Lucky trở thành một phần không thể tách rời trong gia đình, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho cuộc sống của họ.
Khi năm tháng trôi qua, Tom, Emily và Alex lớn lên nhưng tình cảm của họ vẫn không thể phá vỡ. Họ luôn hỗ trợ và khích lệ nhau qua những thử thách. Họ ăn mừng sinh nhật, lễ hội và gìn giữ những khoảnh khắc quý giá bên nhau, tạo nên những kỷ niệm vĩnh cửu.

Tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there were three siblings named Tom, Emily, and Alex. They were very close and shared many adventures together. One sunny day, they decided to go on a hiking trip to explore a nearby mountain. As they climbed higher, they faced various challenges, but their strong bond and teamwork helped them overcome every obstacle.
During their journey, they encountered a lost puppy. Feeling compassion, they decided to bring the puppy back home and named him Lucky. Lucky became an inseparable part of their family, bringing joy and happiness to their lives.
As the years went by, Tom, Emily, and Alex grew older but their bond remained unbreakable. They supported and encouraged each other through thick and thin. They celebrated birthdays, holidays, and cherished moments together, creating memories that would last a lifetime.
Kết luận
Bài viết trên của english-friends đã cho các bạn biết về ý nghĩa anh chị em ruột tiếng anh là gì. Hãy xem nhiều bài viết hay hơn tại đây và tìm hiểu những thông tin bổ ích về tiếng anh nhé.
Để lại một phản hồi