Come along là gì?

Come along là một cụm động từ thông dụng mang 2 nghĩa. Bài viết dưới đây sẽ trình bày đến bạn ý nghĩa thường dùng và một số trường hợp sử dụng trong câu văn.

Come along là gì?

Come along có 2 nghĩa khác nhau bao gồm:

  • Hộ tống, đi kèm
  • Di chuyển nhanh hơn để bắt kịp

Come along nghĩa là gì

Ví dụ câu có sử dụng Come Along

1. We’re going to the swimming pool – you can come along later if you want.

→ Chúng ta sẽ đến bể bơi – bạn có thể đến sau nếu muốn.

2. We were just standing talking when Jamie came along.

→ Chúng tôi đang đứng nói chuyện thì Jamie đi cùng.

3. Pete came along in his car and offered us a lift.

→ Pete đi cùng trong xe của anh ấy và mời chúng tôi đi cùng.

4. I was waiting at the airport when who should come along but Mr Pettigrew!

→ Tôi đang đợi ở sân bay thì ai nên đi cùng trừ Mr Pettigrew!

Các từ và cụm từ liên quan tới come along

  • annex
  • annexation
  • be on the scene (idiom)
  • been
  • break
  • break in
  • come to sth
  • enter
  • hit
  • hove
  • interloper
  • intrude
  • intrusion
  • invade
  • jump
  • jump the queue (idiom)
  • land
  • turn
  • turn sth
  • upturn up (somewhere)

Cách sử dụng Come along

1/ Đi đâu đó với ai đó

We’re going to the cinema. Do you want to come along?

→ Chúng ta sẽ đến rạp chiếu phim. Bạn có muốn đi cùng?

2/ Được sử dụng để nói với ai đó hãy nhanh lên

Come along – we don’t want to be late!

→ Đi cùng – chúng tôi không muốn đến muộn!

Cụm động từ bắt đầu từ Come

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*