Come apart là gì?

Ý nghĩa của cụm từ come apart

→ Vỡ thành mảnh nhỏ: Hỏng hóc hoặc trong tình trạng cực kì xấu

Ex: This table is coming apart.

(Bảng này sắp vỡ)

Ex: An old house that is coming apart at the seams

(Một ngôi nhà cũ đang tách ra ở vỉa)

→ Tan rã: Thường dùng theo nghĩa bóng

Ex: A coalition that is coming apart

(một liên minh đang tan rã)

Ex: Their marriage is coming apart at the seams.

(Cuộc hôn nhân của họ đang rạn nứt.)

Ý nghĩa của cụm từ Come Apart
The cookie was so soft that it

Ví dụ câu có cụm động từ come apart

Ex: I picked up the book and it came apart in my hands.

Tôi cầm cuốn sách lên và nó bung ra trên tay tôi.

Ex: My boots are coming apart at the seams.

Đôi ủng của tôi bị bung ra ở các đường nối.

Các cụm từ liên quan

  • apart
  • asunder
  • bobble
  • bobbly
  • break (sth) off
  • catch
  • crack
  • fall apart
  • fragment
  • fragmentation
  • fragmented
  • frayed
  • in pieces idiom
  • pull sth apart
  • rip
  • split
  • tear sth apart
  • tear sth up
  • teardown
  • torn

Các cụm động từ khác liên quan come apart

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*