Ý nghĩa của cụm động từ come by
→ Thăm ai đó
– I’ll COME BY after work and see if you need any help.
Tôi sẽ đến thăm bạn sau khi xong việc và xem bạn có cần giúp đỡ không.
→ Đạt được, kiếm được
– How did you COME BY that Rolex?
Bạn kiếm được chiếc Rolex đó như thế nào vậy?
Cấu trúc come by sth
Để có được thứ gì đó, sử dụng nỗ lực , một cách tình cờ hoặc theo cách chưa được giải thích.
Ex: Cheap organic food is still difficult to come by.
(Thực phẩm hữu cơ giá rẻ vẫn khó có.)
Ex: I’d like to know how she came by that black eye.
(Tôi muốn biết làm thế nào cô ấy đến bằng con mắt đen đó.)
Các từ, cụm từ gần nghĩa với come by
- attraction
- beard the lion (in his/her den) idiom
- been
- call (in) on sb
- call by
- come round
- exchange
- haunt
- homestay
- honey trap
- house-to-house
- look around (somewhere/sth)
- pay
- pop
- stop
- stop by (somewhere)
- stop in
- stop off somewhere
- stop over
- swing by/past (sth)
Để lại một phản hồi