Ý nghĩa cụm động từ come down
→ Mưa
Ex: Just look at the rain COMING DOWN! I’m not going out in that.
Nhìn vào cơn mưa đang đến kìa! Tôi sẽ không ra ngoài đó đâu.

→ Di chuyển (Mang ý nghĩa từ vùng này sang vùng khác)
Ex: When you’re next in London, COME DOWN and see us.
Khi bạn dừng chân ở Lôn-Đôn, di chuyển và ghé thăm chúng tớ.
→ Rơi và hạ cánh đâu đó trên mặt đất
A lot of trees came down in the storm.
(Nhiều cây cối đổ rạp trong cơn bão.)
Our plane came down in a field.
(Máy bay của chúng tôi rơi xuống một cánh đồng.)
The snow came down during the night.
(Tuyết rơi trong đêm.)
→ Nếu một mức giá hoặc một mức giảm xuống, nó sẽ trở nên thấp hơn
House prices have come down recently.
(Giá nhà đã đi xuống gần đây.)
Inflation is coming down.
(Lạm phát đang giảm xuống.)
Để cảm thấy bớt phấn khích hơn sau một trải nghiệm rất thú vị
The whole weekend was so wonderful I haven’t come down yet.
(Cả ngày cuối tuần thật tuyệt vời tôi vẫn chưa xuống.)
The price of computers has come down a lot.
(Giá máy tính đã giảm rất nhiều.)
Her temperature is starting to come down at last.
(Cuối cùng thì nhiệt độ của cô ấy cũng bắt đầu giảm xuống.)
He feels that standards of literacy have come down.
(Anh ấy cảm thấy rằng các tiêu chuẩn về khả năng đọc viết đã giảm xuống.)
Unemployment levels have come down dramatically.
(Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể.)
Để quyết định rằng bạn ủng hộ một phe trong một cuộc tranh luận,
The government has come down on the side of military action.
Chính phủ đã đứng về phía hành động quân sự
Ví dụ khác có sử dụng cụm từ come down
The rain came down heavily all day.
(Mưa như trút nước suốt ngày.)
Their plane came down in bad weather.
(Máy bay của họ rơi xuống trong thời tiết xấu.)
A number of radio masts came down in the winds.
(Một số cột buồm rơi xuống trong gió.)
The church’s steeple came down in the storm.
(Tháp chuông của nhà thờ bị đổ trong cơn bão.)
All the leaves have come down now.
(Bây giờ tất cả các lá đã rụng xuống.)
Cụm từ đồng nghĩa với come down
- a nip (here) and a tuck (there) idiom
- abridgment
- attenuate
- attenuated
- attenuating
- boil
- damp
- falling-off
- foreshorten
- foreshortened
- go through the floor idiom
- lessen
- shave
- shrinkage
- shrivel
- shrivelled
- slim sth down
- slip
- telescope
- tumble
Các cụm động từ bắt đầu bằng come
- Come about
- Come along
- Come apart
- Come by
- Come down with
- Come in for
- Come into
- Come round
- Come to
- Comeback
Để lại một phản hồi