Come round là gì?

Ý nghĩa của cụm từ come round

1/ Tỉnh lại (sau thuốc gây mê)

Ex: She came round and learned that the operation had been a complete success.

→ Cô ấy đã tỉnh lại và biết rằng ca phẫu thuật đã hoàn toàn thành công.

Come roud là gì

2/ Thay đổi ý kiến, quan điểm

Ex: At first she didn’t like the idea, but she came round to our way of thinking in the end.

→ Lúc đầu cô ta không thích ý tưởng đó, nhưng cuối cùng cô ấy cũng thay đổi theo cách suy nghĩ của chúng tôi.

Ex: He’ll come around to my point of view eventually.

→ Cuối cùng thì anh ấy cũng sẽ đi đến quan điểm của tôi.

Ex: He’ll come round to my point of view, given a bit of time.

Anh ấy sẽ nói về quan điểm của tôi, có một chút thời gian.

Ex: Do you still dislike your office, or have you come round to thinking it’s all right?

Bạn vẫn không thích văn phòng của mình, hay bạn đã nghĩ mọi việc ổn?

3/ Đến thăm ai đó trong nhà của họ

Ex: Come round tonight and we’ll watch a video.

→ Hãy đến vòng tối nay và chúng ta sẽ xem một video.

4/ đã tỉnh táo trở lại sau một tai nạn hoặc phẫu thuật

Các cụm động từ khác đi với come

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*