Come back là gì?

Ý nghĩa cụm từ come back

1/ Sự trở lại, trở về

Ex: I left work and CAME BACK home early.

Tôi rời nơi làm việc và trờ về nhà sớm.

Ex: I’ll come back and pick you up in half an hour.

Nửa tiếng nữa anh sẽ quay lại đón em.

Ex: We’ve just come back from Amsterdam.

Chúng tôi vừa trở về từ Amsterdam.

Ex: When is Tom coming back from Ireland?

Khi nào Tom trở về từ Ireland?

Ex: I have to do a bit of shopping, but I’ll come back later.

Tôi phải mua sắm một chút, nhưng tôi sẽ quay lại sau.

Ex: I thought my rash had gone, but it seems to have come back.

Tôi nghĩ rằng phát ban của tôi đã biến mất, nhưng nó dường như đã quay trở lại.

Ex: I came back to my home town to see if I could find out more about my parents.

Tôi về quê để tìm hiểu thêm về bố mẹ tôi.

Ex: A lot of young people leave the town and never come back.

Rất nhiều người trẻ rời thị trấn và không bao giờ quay trở lại.

Come back là gì

2/ Nếu một phong cách hoặc thời trang quay trở lại, nó sẽ trở nên phổ biến trở lại sau một thời gian không được ưa chuộng

Ex: Padded shoulders are coming back, apparently.

Rõ ràng là vai độn đang trở lại.

Ex: Long hair on men seems to be coming back into fashion.

Tóc dài ở nam giới dường như đang trở lại thành mốt.

Ex: It looks like beehive hairdos are coming back!

Có vẻ như kiểu tóc tổ ong đang trở lại!

Ex: All those 20s fashions are coming back.

Tất cả những mốt thời trang của những năm 20 đang trở lại.

Ex: I hope tank tops never come back into fashion.

Tôi hy vọng áo ba lỗ không bao giờ trở lại thời trang.

3/ Để nhớ một cái gì đó bạn đã quên trước đây

Ex: As soon as she entered the school, childhood memories came rushing back.

Vừa bước chân vào trường, những ký ức tuổi thơ ùa về.

Các dạng của cụm từ

came backcome backcoming backcomes back

Các từ và cụm từ liên quan

  • backtrack
  • call
  • call back
  • come
  • darken
  • double back
  • get back
  • go back
  • huddle
  • huddled
  • join
  • join duty idiom
  • refoulement
  • regain
  • rejoin
  • reshore
  • resume
  • retrace
  • return
  • turn (sb) back
  • afoot
  • asynchronous
  • attendant
  • be at work idiom
  • become
  • come round
  • come up
  • event
  • eventuate
  • fall into place idiom
  • follow on
  • go ahead
  • go down
  • go hand in hand with sth idiom
  • go together
  • synchronize
  • turn
  • turn up
  • underway
  • unforced

Cụm động từ đi với “come”

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*