[anchor_text id="i9bet"]

XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
69
83
18
G.7
052
085
638
G.6
3799
1592
6659
5064
2307
2749
1845
4015
6893
G.5
8769
3264
3609
G.4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
G.3
76730
06161
93166
25040
43512
41576
G.2
80071
18854
33259
G.1
39998
30208
94082
ĐB
117930
573568
852571
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 08 09
1 13 10, 11 12, 15, 18
2 22, 26 24, 29(2)
3 30(2) 32 38
4 40, 49 45
5 52, 59 54 59
6 61(2), 63, 65, 69(2) 64(2), 66, 68 67
7 71 70, 71, 76
8 83, 85 80, 82
9 92(2), 95, 98(2), 99 91, 99 93(2)

XSMT Thứ 5 ngày 26/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
99
75
52
G.7
472
134
684
G.6
1872
3774
5823
3819
8723
3381
0928
7819
4213
G.5
4939
8340
3697
G.4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
G.3
46453
01294
17930
66556
67121
71789
G.2
66378
69042
58978
G.1
98407
64274
84189
ĐB
581627
158626
248567
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 07 03
1 17 19 13, 19
2 23, 27 21, 23, 26 21(2), 26, 28(2)
3 39 30, 34(2) 39
4 46 40, 42
5 53(2) 56 52
6 62, 66 67, 69
7 72(2), 74, 78 71, 72, 74, 75 78
8 81, 86 84(2), 89(2)
9 93, 94, 99 94 94, 97

XSMT Thứ 5 ngày 19/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
08
28
95
G.7
978
665
276
G.6
2940
3336
6410
5543
5163
4065
3664
8827
2444
G.5
4264
6736
5757
G.4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
G.3
45051
95005
64812
81030
61434
74770
G.2
69888
15477
88628
G.1
06490
34540
32292
ĐB
806494
092236
574085
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10(2) 12, 19 16
2 26, 28 27, 28
3 36(2) 30, 36(2) 34, 35
4 40 40, 43 44
5 51 51, 59 57(2)
6 64 63, 64, 65(2) 64
7 72, 78 70, 77 70, 76
8 88(3) 85
9 90, 94 96 92(2), 93, 95

XSMT Thứ 5 ngày 12/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
80
23
09
G.7
824
849
064
G.6
2903
1285
1710
1784
2659
4441
1846
6328
9722
G.5
8850
9456
4471
G.4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
G.3
93173
97902
25107
19981
51734
13667
G.2
54848
76710
09088
G.1
11964
30517
47916
ĐB
204004
480568
379493
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 04 03, 07 02, 09
1 10 10, 17 16
2 24, 25 23 22(2), 25, 28, 29
3 35 33, 34, 37, 39 34
4 48 41, 49 46
5 50 54, 56, 59 55
6 64, 67 65, 68 64, 67, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 81, 84 88
9 98 93

XSMT Thứ 5 ngày 05/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
05
09
74
G.7
031
204
929
G.6
6295
0370
5495
9203
7859
3137
6817
3623
1188
G.5
7995
0520
9558
G.4
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
G.3
98401
16607
64512
80048
33281
56422
G.2
28494
00272
89354
G.1
94133
80337
71884
ĐB
157145
729702
505484
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05, 07, 08 02, 03, 04, 09(2)
1 12 13, 17
2 20, 28 22, 23, 29
3 31, 33 37(2)
4 45(2) 44, 48
5 54 51, 55, 59 54, 57, 58, 59
6 63, 66, 68 60 64
7 70 72, 76 74
8 87 80, 81, 83, 84(2), 88
9 94, 95(3) 92

XSMT Thứ 5 ngày 29/08/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
01
05
36
G.7
255
532
779
G.6
5706
3539
9991
3579
4377
7636
8115
5403
5520
G.5
8686
1265
1580
G.4
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
G.3
55150
13209
18651
12157
77160
18530
G.2
18491
40627
03804
G.1
52625
61106
70675
ĐB
314822
178794
791366
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 06, 09 05, 06(2) 03, 04
1 15 15, 17 15
2 22, 25 27, 28 20, 27
3 34, 39 32, 36 30, 35, 36, 38
4 44 47 46
5 50, 52, 55 50, 51, 57 57
6 65 60, 66, 68
7 71 77, 79 75, 78, 79
8 80, 81, 86 87 80
9 91(2) 94

XSMT Thứ 5 ngày 22/08/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
32
01
34
G.7
175
257
050
G.6
8778
7355
5064
2533
5642
4895
8234
3180
1952
G.5
0189
4101
3291
G.4
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
G.3
16874
26723
26455
73172
34481
41596
G.2
14942
22600
61100
G.1
84659
87853
73907
ĐB
311461
472062
289636
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 00, 01(2) 00, 02, 07
1 10(2)
2 23 20
3 32 33(2), 36 34(2), 36
4 42 42, 48 43
5 54, 55, 57, 59 53, 55, 57 50, 52, 55, 56
6 60, 61, 64(2) 62, 66 64(2)
7 74, 75, 77, 78 72
8 83, 89 80, 81, 84
9 95 91, 96

XSMT Thứ 5 ngày 15/08/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
80
77
34
G.7
379
500
866
G.6
1960
8963
8358
2612
4454
3744
6291
4304
9178
G.5
5402
3323
7197
G.4
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
G.3
74946
41296
47604
38303
29808
72494
G.2
75993
99440
39941
G.1
70721
33585
93366
ĐB
298865
610446
370192
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 08 00, 03, 04 04, 07, 08
1 17 12, 17 15
2 21 23 23
3 30 34, 39
4 46 40, 44, 46 41
5 58 51, 54, 55 51, 58
6 60, 63, 65 66(2)
7 72, 79 73, 76, 77 78
8 80, 83 85
9 92(2), 93, 96 90, 96 90, 91, 92, 94, 97

XSMT Thứ 5 ngày 08/08/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
20
73
05
G.7
386
821
319
G.6
1835
6525
9051
4549
9312
6725
5171
8005
9383
G.5
7224
5277
1686
G.4
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
G.3
85011
89262
28639
36585
49366
80271
G.2
79817
88629
18623
G.1
19154
85147
94577
ĐB
654719
064540
272973
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06 05(2)
1 11, 13, 17, 19(2) 12, 17 19
2 20(3), 24, 25 21, 25, 29 23, 26
3 35 33, 35, 39 36
4 40, 47, 49
5 51, 54 57
6 62 65 66
7 78 73, 77, 79 71(2), 72, 73, 77
8 86 85 83, 86
9 98 90, 92, 94, 95

XSMT Thứ 5 ngày 01/08/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
71
52
29
G.7
576
314
047
G.6
1433
6001
6879
9206
7289
9649
6271
5994
1644
G.5
5000
0768
1298
G.4
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
G.3
65624
55394
13299
71322
12953
35723
G.2
77601
38491
22728
G.1
50170
97281
20295
ĐB
586782
933246
367590
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 01(2) 06
1 13(2), 14, 19
2 24 22 23, 28, 29
3 33 34 37
4 41, 43 46(2), 49 44, 46, 47
5 57 52 53
6 68 61
7 70, 71, 73, 76, 77, 79 73, 78 71
8 82(2) 81, 89 83, 84, 89
9 91, 94 91, 99 90, 92, 94, 95, 98

Bài viết mới