[anchor_text id="i9bet"]

XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
08
10
36
G.7
333
563
717
G.6
9480
7159
2624
6830
0470
5845
7548
2599
4606
G.5
1723
3049
7920
G.4
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
G.3
43565
45693
96486
10748
58818
39518
G.2
31245
63563
84450
G.1
85207
92811
36290
ĐB
904459
278438
613601
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 07, 08 02, 08 01(2), 06
1 10 10, 11 17, 18(2)
2 23, 24 20(2), 23
3 33 30, 38 36
4 41, 45 42, 45, 48, 49 48
5 55, 59(2) 50
6 65 63(2), 65 64
7 70(2) 72
8 80, 85, 88 86(2)
9 91, 93 93 90, 94, 99(2)

XSMN Chủ nhật ngày 08/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
42
37
40
G.7
578
744
236
G.6
5469
4500
1079
1960
6620
4163
3178
5935
5759
G.5
5943
8655
7373
G.4
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
G.3
22850
25382
78555
75119
75819
98641
G.2
24117
76470
25851
G.1
35584
88784
87346
ĐB
807091
503373
312725
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00
1 13, 14, 17 19 19
2 20, 25, 28 25
3 32, 39 36(2), 37 35, 36
4 42, 43 44 40, 41, 46
5 50, 56 55(2) 51, 59
6 60, 69 60, 63, 68 67
7 78, 79 70, 73 73, 78(2), 79
8 82, 84 81, 84(2) 85, 89
9 91, 95 91, 92

XSMN Chủ nhật ngày 01/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
06
78
23
G.7
779
014
042
G.6
7400
7211
4263
2507
9715
9545
3477
3681
2086
G.5
9567
7126
4349
G.4
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
G.3
66107
98648
40560
60330
81537
82647
G.2
47678
36511
19800
G.1
12454
81681
52784
ĐB
082354
014193
498678
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 06, 07 07 00
1 11, 15, 17 11, 14, 15
2 26 23
3 33 30, 36 37
4 45, 48 41, 45, 47 42, 47, 48, 49
5 54(2) 54, 58 51
6 61, 63, 67 60 60, 62
7 78, 79 78 70, 72, 75, 77, 78
8 80 81, 85 81, 84, 86
9 90 92, 93

XSMN Chủ nhật ngày 25/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
86
32
38
G.7
697
508
049
G.6
2570
2593
5941
0822
2683
6549
0005
2245
0715
G.5
7874
1662
4464
G.4
53522
63779
23537
00608
18494
44808
97512
54847
12026
57051
52647
62545
53040
13232
11178
08618
54347
62848
10727
04188
85590
G.3
37824
64604
97342
61244
84327
02245
G.2
82337
85840
40125
G.1
60435
36299
08850
ĐB
544552
158019
082488
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 08(2) 08 05
1 12 19 15, 18
2 22, 24 22, 26 25, 27(2)
3 35, 37(2) 32(2) 38
4 41 40(2), 42, 44, 45, 47(2), 49 45(2), 47, 48, 49
5 52 51 50
6 62 64
7 70, 74, 79 78
8 86 83 88(2)
9 93, 94, 97 99 90

XSMN Chủ nhật ngày 18/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
03
43
77
G.7
989
212
336
G.6
4338
1405
0492
9190
5038
0339
4672
0670
1920
G.5
6930
8910
8700
G.4
13712
25274
03606
31544
52984
84660
51772
51023
23773
14310
57443
10340
20318
27377
30108
96403
19021
63427
63523
60424
03179
G.3
98794
58035
10481
10296
16030
27929
G.2
29461
25709
35230
G.1
11269
80184
33704
ĐB
128312
723457
761460
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 05, 06 09 00, 03, 04, 08
1 12(2) 10(2), 12, 18
2 23 20, 21, 23, 24, 27, 29
3 30, 35, 38 38, 39 30(2), 36
4 44 40, 43(2)
5 57
6 60, 61, 69 60
7 72, 74 73, 77 70, 72, 77, 79
8 84, 89 81, 84
9 92, 94 90, 96

XSMN Chủ nhật ngày 11/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
39
74
52
G.7
373
423
450
G.6
1730
4951
6905
8350
8539
6681
0798
0581
2873
G.5
0346
7353
7635
G.4
94406
69175
47384
87771
07552
16428
36079
11343
30273
31971
60412
11240
64706
95467
22417
56397
59015
61806
19318
69221
22456
G.3
37429
38755
35316
23214
52266
58575
G.2
26969
46571
88500
G.1
39698
93356
58131
ĐB
528987
828941
137859
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 06 06 00, 06
1 12, 14, 16 15, 17, 18
2 28, 29 23 21
3 30, 39 39 31, 35
4 46 40, 41, 43
5 51, 52, 55 50, 53, 56 50, 52, 56, 59
6 69 67 66
7 71, 73, 75, 79 71(2), 73, 74 73, 75
8 84, 87 81 81
9 98 97, 98

XSMN Chủ nhật ngày 04/08/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
32
47
11
G.7
576
289
845
G.6
1297
1323
6818
8172
8043
1097
8763
5390
1958
G.5
8796
5392
0334
G.4
84001
58796
48810
15054
56047
70712
17860
32728
84769
67864
22833
47179
99480
79771
66298
53808
98857
86665
29308
49149
13274
G.3
70036
96035
50332
79925
77592
09251
G.2
46666
31704
20127
G.1
43585
91491
97009
ĐB
211817
178296
289907
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 04 07, 08(2), 09
1 10, 12, 17, 18 11
2 23 25, 28 27
3 32, 35, 36 32, 33 34
4 47 43, 47 45, 49
5 54 51, 57, 58
6 60, 66 64, 69 63, 65
7 76 71, 72, 79 74
8 85 80, 89
9 96(2), 97 91, 92, 96, 97 90, 92, 98

XSMN Chủ nhật ngày 28/07/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
93
57
06
G.7
329
448
828
G.6
3764
0933
3283
1465
4048
7757
5647
3545
0280
G.5
7800
0101
5656
G.4
46334
01953
70745
73788
06485
19119
50945
07429
56906
29514
88927
77347
65233
71948
57378
73836
54720
83748
29500
88762
37844
G.3
57332
29526
25268
84949
84024
34121
G.2
34074
66797
05317
G.1
84493
78114
90923
ĐB
692806
776333
245722
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 06 01, 06 00, 06
1 19 14(2) 17
2 26, 29 27, 29 20, 21, 22, 23, 24, 28
3 32, 33, 34 33(2) 36
4 45(2) 47, 48(3), 49 44, 45, 47, 48
5 53 57(2) 56
6 64 65, 68 62
7 74 78
8 83, 85, 88 80
9 93(2) 97

XSMN Chủ nhật ngày 21/07/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
66
87
76
G.7
247
238
908
G.6
7531
0177
0606
9188
1027
2172
8556
5753
1511
G.5
7565
7914
5876
G.4
32660
79745
88592
34403
08631
20255
20681
82550
28067
16398
66389
07882
46174
35746
32694
55316
70334
56470
40941
80089
14218
G.3
24058
85848
49561
46887
72352
33113
G.2
08073
69350
68959
G.1
71779
80330
42669
ĐB
205963
320064
562945
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 06 08
1 14 11, 13, 16, 18
2 27
3 31(2) 30, 38 34
4 45, 47, 48 46 41, 45
5 55, 58 50(2) 52, 53, 56, 59
6 60, 63, 65, 66 61, 64, 67 69
7 73, 77, 79 72, 74 70, 76(2)
8 81 82, 87(2), 88, 89 89
9 92 98 94

XSMN Chủ nhật ngày 14/07/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
02
63
74
G.7
941
044
302
G.6
4897
6251
7703
5884
6787
9302
3535
5463
8558
G.5
3886
1953
1222
G.4
43743
44723
61254
01108
02720
26200
15726
52795
52937
46279
74290
27922
21468
26587
00737
17292
08596
27751
28988
04847
19652
G.3
22709
76027
61820
20409
22400
44657
G.2
30311
50371
59030
G.1
03021
35199
56524
ĐB
670927
712929
861032
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 02, 03, 08, 09 02, 09 00, 02
1 11
2 20, 21, 23, 26, 27(2) 20, 22, 29 22, 24
3 37 30, 32, 35, 37
4 41, 43 44 47
5 51, 54 53 51, 52, 57, 58
6 63, 68 63
7 71, 79 74
8 86 84, 87(2) 88
9 97 90, 95, 99 92, 96

Bài viết mới